Từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
MỤC LỤC
Cardinal numbers – Số đếm
Ordinal numbers – Số thứ tự.
Colour – Màu sắc
Days – Ngày.
Months and Seasons – Tháng và mùa.
The Weather – Thời tiết.
Personal informations – Thông tin cá nhân
Family – Gia đinh.
Wedding – Đám cưới.
Every day activities – Các hoạt động hàng ngày.
Education – Giáo dục.
Subjects – Các môn học.
Classroom – Lớp học
Classroom actions – Các hoạt động trong lớp
Science lab – Phòng thí nghiệm.
Maths – Toán học.
Stuff – Chất liệu.
Human body – Cơ thể người.
Describing people – Miêu tả người
Clothes – Quần áo.
Underwear and Sleepwear – Quần áo lót và quần áo ngủ.
Shoes and Belongings – Giày dép và đồ dùng cá nhân.
Job – Việc làm.
Profession – Nghề nghiệp.
Industry – Ngành nghề.
Armed Forces – Lực lượng vũ trang
The office and office equipment..
Văn phòng và trang thiết bị văn phòng.
House and Garden – Nhà ở và vườn
The Living room – Phòng Khách.
The Bedroom – Phòng ngủ
The Baby’s room – Phòng em bé.
The Bathroom – Phòng tắm.
The Dining room – Phòng ăn.
The Kitchen – Nhà bếp.
The Utility room – Phòng chứa đồ.
Workshop-Xưởng sửa chữa
Fruit-Trái cây
Vegetables – Các loại rau củ quả.
Meat, Poultry, and Seafood – Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản….
The Supermarket – Siêu thị
Hotel – Khách san.
Restaurant – Nhà hàng
Menu – Thực don
Drinks – Đồ uống
Flowers – Hoa
Plants – Thực vật
Molluscas – Động vật nhuyễn thể.
Insects – Côn trùng
Fish and Reptiles – Cá và bỏ sát.
Mammals – Động vật có vú
Birds – Chim
The Traffic-Giao thông.
Public Transportation – Phương tiện công cộng
Types of vehicle – Các loại phương tiện.
The Airway – Hàng Không.
Aircraft – Các phương tiện bay trên không
The Port-Hai can..
Pleasure Boating – Du thuyền.
The beach – Trên bãi biển.
Ailments and Injures – Đau ôm và bị thương..
Medical and Dental Care – Khám và chăm sóc sức khỏe.
World – Thế giới..