Chữ Quốc ngữ Đinh Chữ Hán 丁 Trung Quốc đại lục bính âm Ding Hangul 정 Romaja quốc ngữ Jeong 19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Đinh Đinh là một họ của người châu Á. Họ này có mặt ở Việt Nam, Triều Tiên (Hangul: 정, Romaja quốc ngữ: Jeong) và Trung Quốc (chữ […]
Lưu trữ thẻ: Họ người Việt Nam
Họ Dương (楊) viết bằng chữ Hán Dương (楊, 陽 hay 羊) là họ người Á Đông. Họ Dương 楊 phổ biến thứ 6 tại Trung Quốc. Họ này cũng tương đối phổ biến tại Việt Nam và xuất hiện ở một số nước châu Á khác, trong đó có Hàn Quốc (Hangul: 양) Gồm […]
Hồ Họ Hồ bằng chữ Hán Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Hồ Chữ Hán 胡 Tiếng Trung Chữ Hán 胡 Trung Quốc đại lụcbính âm Hú Tiếng Triều Tiên Hangul 호 Romaja quốc ngữ Ho 19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Hồ Hồ (chữ Hán: 胡; bính âm: Hú, Hangul: 호; Romaja quốc ngữ: […]
Ngô Chữ Ngô (吳) bằng chữ Hán Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Ngô Hán-Nôm 吳 Tiếng Trung Phồn thể 吳 Giản thể 吴 Tiếng Triều Tiên Hangul 오 Romaja quốc ngữ Ng – Wu – O – Oh 19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Ngô Ngô (chữ Hán phồn thể: 吳; chữ Hán giản […]
họ Đỗ viết bằng chữ Hán Đỗ (chữ Hán: 杜; bính âm: Dù; Hangul: 두) là một họ phổ biến đứng thứ 10 dân số 1,4% tại Việt Nam, Trung Quốc và Hàn Quốc. Trong Bách gia tính, họ này ở thứ 129 xét về độ phổ biến. Tại Hàn Quốc, họ này có phiên […]
Đặng (chữ Hán: 鄧) là một họ người Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Hàn Quốc, Singapore và một số nơi khác trên thế giới. Ở Việt Nam, số lượng người mang họ Đặng phổ biến đứng thứ 10 với 1,9% dân số (2022). Nguồn gốc19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Đặng […]
Bùi Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Bùi Chữ Hán 裴 Tiếng Trung Chữ Hán 裴 Trung Quốc đại lụcbính âm Péi Tiếng Triều Tiên Hangul 배 Romaja quốc ngữ Bae 19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Bùi Bùi (chữ Hán: .Hani .cjkv-cd裴) là một họ người thuộc vùng Văn hóa Đông Á gồm: Việt […]
Trương Chữ Hán Trương có nghĩa là “mở rộng” Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Trương Chữ Hán 張 Tiếng Trung Chữ Hán 張 Tiếng Triều Tiên Hangul 장 19/11/2024 Thông tin chi tiết về Họ Trương Trương (chữ Hán: 張, bính âm: Zhang) là một họ của người Trung Quốc, Triều Tiên, Hàn Quốc, Đài […]
Vũ Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Vũ – Võ Chữ Hán 武 Tiếng Trung Chữ Hán 武 – 禹 – 羽 – 萭 – 雨 Trung Quốc đại lụcbính âm Wǔ – Yǔ – Yǔ – Yǔ – Yù Đài LoanWade–Giles Wu Hồng KôngViệt bính Mo hay Mou Phiên âm Hán Việt Vũ Tiếng Triều […]
Hoàng – Văn Họ Hoàng/La bằng chữ Hán Tiếng Việt Chữ Quốc ngữ Hoàng – văn Chữ Hán 黃 Tiếng Trung Chữ Hán 黃 Trung Quốc đại lụcbính âm Huang – Wong – Vong – Bong – Ng – Uy – Wee – Oi – Oei – Ooi – Ong – Hwang – Ung Phiên âm […]
- 1
- 2