Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh Thương mại
Mục Lục
Bài 1 People – Quan khách
1.1 Meeting people Đón tiếp quan khách.
1.2 Keeping the conversation going Duy trì cuộc đàm thoại.
1.3 Finding out about people Tìm hiểu về nhân thân
Bài 2 Talking about companies – Nói về công ty
2.1 Describing a company Mô tả về công ty.
2.2 Starting a business – Khởi đầu một doanh nghiệp
2.3 Getting product information Thu thập thông tin sản phẩm
Bài 3 Jobs – Công việc.
3.1 Company structure – Cơ cấu công ty..
3.2 Describing responsibilities – Mô tả các trách nhiệm
3.3 Leaving a message Để lại lời nhắn.
Bài 4 Work and play – Công việc và vui chơi.
4.1 Inviting Đưa ra lời mời.
4.2 Getting to know you Làm quen với bạn
4.3 Market research Nghiên cứu thị trường
Bài 5 Revision and consolidation Bài ôn và củng cố…
Summary – Tóm lược.
Bài 6 Transportation – Vận chuyển.
6.1 Describing infrastructure Mô tả về cơ sở hạ tầng
6.2 Forms of transport Các phương thức vận chuyển
6.3 Dealing with an order Giải quyết đơn đặt hàng.
Bài 7 Imports and exports – Xuất nhập khẩu
7.1 Talking about industries Nói về hoạt động kinh doanh.
–
7.2 Talking about imports and exports Nói về xuất nhập khẩu….
7.3 Made in America – Chế tạo ở Mỹ..
Bài 8 Arrangements for business trip – Thu xếp cho chuyến công tác
8.1 Discussing an itinerary Thảo luận về lộ trình..
8.2 Dealing with correspondence Giải quyết thư tín.
8.3 Making and changing an appointment cuộc hẹn Cho cuộc hẹn và thay đổi
Bài 9 Products and services – Sản phẩm và dịch vu
9.1 Services Dịch vụ
9.2 Describing a product Mô tả về sản phẩm.
9.3 Keeping the customer happy Luôn làm khách vui lòng
Bài 10 Revision and consolidation – Bài ôn và củng cố…….. Summary
Tóm lược…
Bài 11 Marketing – Tiếp Thị
11.1 Projecting an image Lập dự án lôgô
11.2 Choosing your media Chọn phương tiện truyền thông.
…
11.3 Choosing a promotional product for your company phẩm khuyến mãi cho công ty bạn Chọn sản
Bài 12 Statistics – Thống kê.
12.1 Describing performance Mô tả về năng suất.
12.2 Cause and effect Nguyên nhân và kết quả
12.3 Presenting information Trình bày thông tin
Bài 13 Money – Tiền tệ.
13.1 Negotiating the prices Đàm phám giá cả
13.2 Getting paid – Thu tiền thanh toán..
13.3 Chasing payment Đôn đốc thanh toán
Bài 14 Socializing – Hòa đồng xã hội.
14.1 Gift-giving – Tặng quà.
14.2 Planning a free day – Dự kiến một ngày nghĩ.
14.3 Eating out Ăn tiệm..
Bài 15 Revision and consolidation – Bài ôn và củng cố
Summary Tóm lược.
Bài 16 Business culture and ethics – Phong cách làm việc và đạo đức nghề nghiệp.
16.1 Corporate culture Phong cách làm việc của công ty
16.2 Everyday dilemmas Các tình trạng khó xử hằng ngày…….
16.3 A woman’s place Vị trí của phụ nữ…
Bài 17 Meetings – Hội họp.
17.1 Greening the office Làm trong lành văn phòng.
17.2 Reporting – Báo cáo
17.3 Cutting costs – Cắt giảm chi phí.
Bài 18 Processes Quy trình sản xuất.
18.1 Talking about regulations Nói về các quy định
18.2 Describing a process Mô tả quy trình làm việc
18.3 Company history – Lịch sử công ty.
Bài 19 Conferences – Hội nghị
19.1 Finding a location Tìm địa điểm.
19.2 Organizing the conference – Tổ chức hội nghị.
19.3 Presenting your product Trình bày sản phẩm của bạn
Bài 20 Revision and consolidation – Bài ôn và củng cố.
Summary – Tóm lược……
Files.
Tapescripts – Bài ghi băng