Tiếng Trung Quốc 8
MỤC LỤC
Lời nói đầu
第一课
我们学校的图书馆
Câu phản văn “不是……………吗?”
第二课
到朋友家去做客
Câu cầu khiến
第三课
“笑一笑,十年少”
1. Câu phức “只要……就……”
2. Câu phúc ……就……………”
3. Câu so sánh dùng“没有”
第四课
新年晚会
1. Công thức cố định “叉叉”
2. Kết cấu chủ – vị làm định ngữ
复习(一)
第五课
第六课
我最喜欢的老师
Định ngữ
第七课
春雨
Tiểu kết trạng ngữ
第八课
足球比赛
1. Bỏ ngữ kết quả
2. Câu vị ngữ chủ vị
第九课
一次班会
第十课
Cách dùng của “不”và“没没有”
复习(二)
第十一课
笼中鸟和空中鸟
第十二课
1. Kết cấu chữ “的”
2. Trợ động từ “能”
我的班主任
1. Câu kiểm ngữ dùng “”
2. Trợ động từ “会”
Động từ “下”、“到” làm bố ngũ kết quả
第十三课
太阳和月亮
第十四课
胖嫂回娘家
1. Bổ ngữ mức độ
2. Câu phúc“不是………………而是………………”
复习(三)
第十五课
第十六课
升旗
1. Bổ ngữ khả năng
2. Câu nhấn mạnh bằng “连……也都……”
第十七课
你得的是感冒
Bổ ngũ thời lượng
第十八课
黎秋水的生日
第十九课
学习外语要打好基础
Trợ từ kết cấu “的”、“得”、“地”
1. Câu phức “先………………然后………………”
2. Câu phúc “越……………
第二十课
复习(四)
第二十一课
我的房间
1. Câu tồn tại
2. Câu phúc“虽然…………………但是………….”
第二十二课
参观展览会
Động từ “有”,“是”,“在” biểu thị tổn tại
第二十三课
参观河内守例动物园
1. Cấu trúc cố định“有的……有的…………….”
2. Câu phức “如果………………就……………” ”
第二十四课
考场上
Cấu trúc cố định“当……时的时候”
第二十五课
复习(五)